Có 2 kết quả:
愤慨 fèn kǎi ㄈㄣˋ ㄎㄞˇ • 憤慨 fèn kǎi ㄈㄣˋ ㄎㄞˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
bực tức, bực bội, không bằng lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) to resent
(2) resentment
(2) resentment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bực tức, bực bội, không bằng lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) to resent
(2) resentment
(2) resentment
Bình luận 0